Kim, C-U.
2513  Ergebnisse:
?
1

Analysis of the Reservoir Length and its Effect on Electrom..:

Le, H.A. ; Ting, Larry ; Tso, N.C..
Journal of Materials Research.  17 (2002)  1 - p. 167-171 , 2002
 
?
2

Synthesis, in Vitro Biological Evaluation and Oral Bioavail..:

Arimilli, Mn ; Kim, Cu ; Dougherty, J...
Antiviral Chemistry and Chemotherapy.  8 (1997)  6 - p. 557-564 , 1997
 
?
3

Acyclic Phosphonomethylether Nucleoside Inhibitors of Respi..:

Barnard, DL ; Bischofberger, N ; Kim, CU...
Antiviral Chemistry and Chemotherapy.  8 (1997)  3 - p. 223-233 , 1997
 
?
4

Living Polymerization of N,N‐Diphenylacrylamide with Triiso..:

Kim, Yeon Cu ; Jeon, Manseong ; Kim, Sang Youl
Macromolecular Rapid Communications.  26 (2005)  18 - p. 1499-1503 , 2005
 
?
5

A novel Q-learning-based FKG-Pairs approach for extreme cas..:

Long, Cu Kim ; Van Hai, Pham ; Tuan, Tran Manh...
Engineering Applications of Artificial Intelligence.  120 (2023)  - p. 105920 , 2023
 
?
7

A novel fuzzy knowledge graph pairs approach in decision ma..:

Long, Cu Kim ; Van Hai, Pham ; Tuan, Tran Manh...
Multimedia Tools and Applications.  81 (2022)  18 - p. 26505-26534 , 2022
 
?
9

Nghiên cứu kiểm soát nứt do nhiệt trong bê tông khối lớn bằ..:

Hùng, Nguyễn Mạnh ; Trung, Lê Quang ; Thực, Lưu Văn
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD) - ĐHXD.  13 (2019)  3V - p. 99-107 , 2019
 
?
10

Nghiên cứu biến dạng co ngót và thời điểm xuất hiện vết nứt..:

Tùng, Phạm Huy ; Quân, Trần Minh ; Tiến, Lục Đức.
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN.  18 (2024)  2V - p. 170-182 , 2024
 
?
12

Nghiên cứu xây dựng mẫu và kiểm soát chất lượng mẫu trong q..:

Tân, Nguyễn Ngọc ; Trung, Võ Thành ; Quỳnh Thư, Nguyễn Thị.
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN.  17 (2023)  3V - p. 116-125 , 2023
 
1-15